Có 2 kết quả:
外語 wài yǔ ㄨㄞˋ ㄩˇ • 外语 wài yǔ ㄨㄞˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign language
(2) CL:門|门[men2]
(2) CL:門|门[men2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign language
(2) CL:門|门[men2]
(2) CL:門|门[men2]
Bình luận 0