Có 2 kết quả:

外語 wài yǔ ㄨㄞˋ ㄩˇ外语 wài yǔ ㄨㄞˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếng nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign language
(2) CL:門|门[men2]

Từ điển phổ thông

tiếng nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign language
(2) CL:門|门[men2]